Giá bán: Liên hệ
Gọi ngay 0904.03.01.02 để được giá tốt nhất.
Hệ thống hiển thị | 4K SXRD panel |
Độ sáng | 2000 lm |
Tỉ lệ tương phản | Auto (Dynamic Contrast) |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.74” x 3 |
Số pixel | 4K (4096 x 2160) x3 / 26,542,080 pixels |
Dịch chuyển ống kính | Chỉnh điện, +/-85% +/-80% |
Nguồn sáng | Laser diode type (20.000 giờ) |
Kích thước màn hình chiếu | 60” đến 300” |
Hệ tái tạo ảnh Reality Creation | Có (4K Reality Creation) |
Tương thích chuẩn "Mastered in 4K" Bluray | Có |
4K 60P | Có |
Picture Position Memory | Có |
Khả năng 3D | YES |
Emitter đồng bộ 3D | Built-in RF emitter |
Kính 3D | TDG-BT500A (Không cấp kèm) |
Tự động cân chỉnh (Auto Calib) | Có |
Cân chỉnh thủ công | Có cân chỉnh từng màu riêng biệt |
Lưu vị trí ống kính | Có |
Khả năng tương thích HDMI không dây | Có |
Advanced Iris | |
Chế độ trình chiếu | 9 chế độ |
Chế độ Gamma | tương thích HDR |
Hiệu chỉnh Panel màu | Có (Shift / Zone) |
Độ ồn | 24dB |
Nguồn điện | AC 100 V đến 240 V, 4.1 A đến 1.7 A,50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 450 W |
Màu thân máy | Đen hoặc Trắng |
Kích thước máy (RxCxS) | 560 x 223 x 495 mm |
Khối lượng | 20 kg |
Hệ thống hiển thị | 4K SXRD panel |
Độ sáng | 2000 lm |
Tỉ lệ tương phản | Auto (Dynamic Contrast) |
Kích thước vùng chiếu hiệu dụng | 0.74” x 3 |
Số pixel | 4K (4096 x 2160) x3 / 26,542,080 pixels |
Dịch chuyển ống kính | Chỉnh điện, +/-85% +/-80% |
Nguồn sáng | Laser diode type (20.000 giờ) |
Kích thước màn hình chiếu | 60” đến 300” |
Hệ tái tạo ảnh Reality Creation | Có (4K Reality Creation) |
Tương thích chuẩn "Mastered in 4K" Bluray | Có |
4K 60P | Có |
Picture Position Memory | Có |
Khả năng 3D | YES |
Emitter đồng bộ 3D | Built-in RF emitter |
Kính 3D | TDG-BT500A (Không cấp kèm) |
Tự động cân chỉnh (Auto Calib) | Có |
Cân chỉnh thủ công | Có cân chỉnh từng màu riêng biệt |
Lưu vị trí ống kính | Có |
Khả năng tương thích HDMI không dây | Có |
Advanced Iris | |
Chế độ trình chiếu | 9 chế độ |
Chế độ Gamma | tương thích HDR |
Hiệu chỉnh Panel màu | Có (Shift / Zone) |
Độ ồn | 24dB |
Nguồn điện | AC 100 V đến 240 V, 4.1 A đến 1.7 A,50/60 Hz |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 450 W |
Màu thân máy | Đen hoặc Trắng |
Kích thước máy (RxCxS) | 560 x 223 x 495 mm |
Khối lượng | 20 kg |