Giá bán: 160.000.000 ₫
Gọi ngay 0904.03.01.02 để được giá tốt nhất.
Máy chiếu Benq W11000 là dòng máy chiếu 4k đầu tiên của Benq, Sản xuất 8,3 triệu điểm ảnh sắc nét, BenQ W11000 là một trong những máy chiếu duy nhất được chứng nhận THX DLP 4K UHD với chất lượng hình ảnh DLP hoàn hảo để đối chiếu với một rạp chiếu phim kỹ thuật số thương mại và tích hợp liền mạch vào bất kỳ phòng chiếu phim tại nhà.
Máy Chiếu 4K BenQ W11000 Cao Cấp Cho Gia Đình.
W11000 sử dụng tiên tiến DLP 4K UHD DMD với 272 x 1528 (4.15 triệu) micromirrors để đạt được tiêu chuẩn 4K UHD của Hiệp hội Công nghệ Người tiêu dùng (CGA), sử dụng công nghệ chuyển mạch nhanh XPR qua bộ truyền động quang học hai điểm chính xác với công nghệ hiện đại Xử lý hình ảnh để tăng gấp đôi độ phân giải lên 8,3 triệu điểm ảnh riêng biệt cho mỗi khung hình, gấp 4 lần độ phân giải Full HD 1080p. Chất lượng hình ảnh 4K UHD làm giảm sự mờ giữa các điểm ảnh để mang lại độ rõ nét cao nhất và chi tiết tinh vi được xác định rõ ràng.
Độ phân giải 4K UHD cho hình ảnh siêu sắc nét
Với công nghệ DMD DLP duy nhất để tránh những vấn đề liên kết cố định của nhiều tấm, BenQ W11000 thể hiện tính toàn vẹn của hình ảnh và màu sắc chính xác, đặc biệt quan trọng với những hình ảnh siêu nhỏ 4K nhỏ hơn nhiều so với 1080p pixel. W11000 tạo ra những hình ảnh sắc sảo và sắc nét chính xác, không có sự giả tạo như blur, shadowing, và các kiểu nhiễu cho độ rõ nét tinh khiết.
Rec. 709 là tiêu chuẩn HDTV quốc tế để đảm bảo bản sao chính xác của màu sắc rạp chiếu như đạo diễn dự định.
Chỉ hiển thị phù hợp với Rec. 709 có thể tái tạo màu chính xác trong tất cả các hình ảnh thông qua toàn bộ bộ phim. Trong khi hầu hết các nhà sản xuất máy chiếu chọn một sự thiên vị màu sắc bão hòa để làm tăng màu sắc, dẫn đến sự mất màu chính xác, W11000 đạt được Rec. Tiêu chuẩn màu 709. Quá trình xây dựng một máy chiếu bao gồm nhiều biến như ống kính, đèn và lớp sơn màu. Chúng tôi làm việc không ngừng nghỉ để đóng bất kỳ khoảng cách nào từ những sai lệch này và làm cho máy chiếu của chúng tôi thực hiện chính xác đến Rec. 709. Điều này là do chúng tôi tin rằng màu sắc có ý nghĩa đối với người dùng của chúng tôi khi thưởng thức phim ảnh khi họ muốn được nhìn thấy.
Tiêu chuẩn Rec. Tiêu chuẩn HDTV 709
BenQ W11000 mở ra góc nhìn rộng hơn cho phép xem được thoải mái ngồi gần màn hình và tối đa hóa kích thước màn hình sử dụng được trong một không gian nhất định với góc nhìn 55 ° ở độ cao 1,5X PH (chiều cao hình ảnh) cho màn hình 16: 9 và 48 ° góc nhìn ở 2X PH cho màn hình 2,4: 1. Chất lượng hình ảnh 4K UHD cực kỳ chi tiết trên quy mô lớn cung cấp trải nghiệm xem phim mê hoặc mê hoặc.
Mở rộng góc nhìn cho thật thú vị Immersive Movie
W11000 cung cấp zoom lớn 1,5X cho một khoảng cách xa để tăng đáng kể tính linh hoạt của cài đặt cho các tùy chọn gắn và bố trí khác nhau, biến bất kỳ không gian nào thành một rạp chiếu tại nhà thực sự đầy cảm hứng.
Công nghệ hiển thị | DLP 4K UHD |
Độ phân giải thực | 3840 x 2160 with XPR technology |
Cường độ sáng(ANSI Lumens) | 2200lm |
Độ tương phàn | 50,000:1 with Dynamic Iris |
Màn hình màu | 1.07 Billion Colors |
Ống kính | F=2.05 f= 20.5~30.4 |
Tỷ lệ hình | 16:9 - 4:3 – 21:9 |
Khẩu độ | 1.37 – 2.06 (100″ @ 3m) |
Clear Image Size / Maximum Image Size | 95″~180″ / 300″ |
Zoom Ratio | 1.5:1 |
Loại bóng đèn | PHILIPS 240W E22.7 |
Tuổi thọ bóng đèn theo chế độ (Normal/Eco/SmartEco)* | 3000 / 4000 / 6000 hours |
Điều chỉnh ống kính | Vertical: ± 65% / Horizontal: ± 27% |
Độ phân giải hỗ trỡ | VGA(640 x 480) to 4K2K_RB (4096×2160) *RB = Reduced Blanking |
Tần số quét ngang | 15 – 102KHz |
Tần số quét dọc | 23 – 120Hz |
Hỗ trợ nguồn vào Tivi | 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2560×1200, 3840×2160, 4096×2160 |
Các chuẩn hình ảnh hỗ trợ | NTSC, PAL, SECAM |
Cổng kết nối | PC (D-Sub) x 1 |
HDMI x 2 (HDMI1 2.0 / HDCP 2.2 support x 1) | |
USB (Type mini B) x 1 (Service) | |
LAN x 1 | |
RS232 x 1 | |
DC 12V Trigger x 2 | |
IR Receiver x 2 (Front & Back) | |
IR in x 1 | |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu mm) | 470.7 x 224.9 x 564.7 mm |
Trọng lượng bao gồm hộp | 14.8 kg |
Độ ồn (Normal/Economic Mode) | 26 / 23 dBA (under Silence Mode) |
Nguồn điện hỗ trỡ | AC100 to 240 V, 50 to 60 Hz |
Công suất bóng đèn | Normal 353W, Eco 290W, Network Standby <6W, Standby |
Color Wheel Segment | 6-Segment (RGBRGB) |
Color Wheel Speed | 6x (50Hz), 4x (60Hz) |
Chế độ hình ảnh | ** ISF Disabled: Bright / Vivid / Cinema / THX / Silence / User 1 / User 2 |
*** ISF Enabled: Bright / Vivid / Cinema / THX / Silence / User 1 / User 2 / ISF Night / ISF Day | |
Phụ kiện chuẩn | Nắp bảo vệ ông kinh |
Điều khiển có Pin đi kèm | |
Dây Nguồn điện | |
Hướng dẫn sử dụng bằng CD | |
Hướng dẫn sử dụng | |
Warranty Card |